ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reversals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reversals


reversal /ri'və:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)
  (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
  (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
  (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều

@reversal
  quay ngược hướng, sự nghịch đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…