revert /ri'və:t/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trở lại (một vấn đề)
let us revert to the subject → chúng ta hây trở lạ vấn đề
(pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản)
trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ
ngoại động từ
quay lại (mắt...)
to revert one's eyes → nhìn lại phía sau
to revert one's steps → (từ hiếm,nghĩa hiếm) lui bước, trở lại
danh từ
người trở lại với niềm tin ban đầu