ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reverted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reverted


revert /ri'və:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trở lại (một vấn đề)
let us revert to the subject → chúng ta hây trở lạ vấn đề
  (pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản)
  trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ

ngoại động từ


  quay lại (mắt...)
to revert one's eyes → nhìn lại phía sau
to revert one's steps → (từ hiếm,nghĩa hiếm) lui bước, trở lại

danh từ


  người trở lại với niềm tin ban đầu

Các câu ví dụ:

1. Rex's ancestors evolved feathers from an even more ancient scaly forebear -- the giant tyrannosaurs reverted back to scales.


Xem tất cả câu ví dụ về revert /ri'və:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…