ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revisable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revisable


revisable /ri'vaizəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) xem lại được, xét lại được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…