EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revisal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revisal
revisal /ri'vaizəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản in thử lần thứ hai
second revisal
→ bản in thử lần thứ ba
← Xem thêm từ revisable
Xem thêm từ revisals →
Từ vựng liên quan
is
r
re
rev
sa
sal
vis
visa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…