ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revisals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revisals


revisal /ri'vaizəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản in thử lần thứ hai
second revisal → bản in thử lần thứ ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…