ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revise


revise /ri'vaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
  sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)

@revise
  làm lại, sửa lại, xem lại
  bipartite r. phép quay song diện

Các câu ví dụ:

1. Cambodian leader Hun Sen called on the United States Thursday to stop forcibly deporting convicts with Cambodian heritage to the Southeast Asian nation, saying they should revise a policy that splits up families.

Nghĩa của câu:

Nhà lãnh đạo Campuchia Hun Sen hôm thứ Năm kêu gọi Hoa Kỳ dừng việc cưỡng bức trục xuất những người bị kết án có di sản Campuchia đến quốc gia Đông Nam Á, nói rằng họ nên sửa đổi chính sách chia rẽ các gia đình.


2.  Japanese Prime Minister Shinzo Abe's ruling bloc scored a big win in Sunday's election, bolstering his chance of becoming the nation's longest-serving premier and re-energizing his push to revise the pacifist constitution.

Nghĩa của câu:

Khối cầm quyền của Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe đã giành chiến thắng lớn trong cuộc bầu cử hôm Chủ nhật, giúp ông có cơ hội trở thành thủ tướng tại vị lâu nhất của quốc gia và tiếp thêm năng lượng thúc đẩy ông sửa đổi hiến pháp hòa bình.


3. However, the ministry had to revise its forecast in 2013, saying that Vietnam would have 36 million motorbikes on the road by 2020, up 9 percent from the previously estimated 33 million.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, Bộ đã phải điều chỉnh lại dự báo vào năm 2013, nói rằng Việt Nam sẽ có 36 triệu xe máy lưu thông trên đường vào năm 2020, tăng 9% so với con số ước tính trước đó là 33 triệu.


4. Interior Minister Le Vinh Tan then requested more time to review all new proposals and revise the draft.


5. The charity said new data on wealth distribution from countries such as India and China had prompted it to revise its own calculation, having said a year ago the wealth of half the world's population was in the hands of 62 people.


Xem tất cả câu ví dụ về revise /ri'vaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…