ex. Game, Music, Video, Photography

However, the ministry had to revise its forecast in 2013, saying that Vietnam would have 36 million motorbikes on the road by 2020, up 9 percent from the previously estimated 33 million.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rev. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, the ministry had to revise its forecast in 2013, saying that Vietnam would have 36 million motorbikes on the road by 2020, up 9 percent from the previously estimated 33 million.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, Bộ đã phải điều chỉnh lại dự báo vào năm 2013, nói rằng Việt Nam sẽ có 36 triệu xe máy lưu thông trên đường vào năm 2020, tăng 9% so với con số ước tính trước đó là 33 triệu.

rev


Ý nghĩa

@rev /rev/
* danh từ
- (viết tắt) của revolution, vòng quay
=two thousand revs minute+ hai nghìn vòng quay một phút
* động từ
- quay, xoay
=to rev up an engine began to rev+ máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…