EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revisits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revisits
revisit /'ri:'vizit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi thăm lại
← Xem thêm từ revisiting
Xem thêm từ revisory →
Từ vựng liên quan
is
it
its
r
re
rev
revisit
si
sit
sits
vis
visit
visits
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…