EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revisory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revisory
revisory /ri'vaizəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xem lại, xét lại, duyệt lại
sửa lại
← Xem thêm từ revisits
Xem thêm từ revitalisation →
Từ vựng liên quan
is
iso
or
r
re
rev
so
vis
visor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…