EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revitalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revitalise
revitalise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh
← Xem thêm từ revitalisation
Xem thêm từ revitalization →
Từ vựng liên quan
is
it
ita
li
r
re
rev
se
ta
tali
vital
vitalise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…