ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revocable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revocable


revocable /'revəkəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…