ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revolved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revolved


revolve /ri'vɔlv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)
to revolve a problem in one's mind → suy đi xét lại một vấn đề trong trí
  làm cho (bánh xe...) quay tròn

nội động từ


  quay tròn, xoay quanh (bánh xe...)
the earth revolves on its axis and about the sum at the same time → quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời

@revolve
  quay, tròn xoay; (thiên văn) chuyển động vòng quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…