ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revolver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revolver


revolver /ri'vɔlvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súng lục ổ quay
  (kỹ thuật) tang quay
policy of the big revolver
  chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…