ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riboflavin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riboflavin


riboflavin

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vitamin B 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…