EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riboflavin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riboflavin
riboflavin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vitamin B 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người)
← Xem thêm từ ribes
Xem thêm từ ribs →
Từ vựng liên quan
av
bo
flavin
ibo
in
la
lav
of
r
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…