ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rifle-grenade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rifle-grenade


rifle-grenade /'raiflgri'neid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…