EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rifle-grenade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rifle-grenade
rifle-grenade /'raiflgri'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lựu đạn bắn bằng súng
← Xem thêm từ rifle-green
Xem thêm từ rifle-pit →
Từ vựng liên quan
AD
ad
en
grenade
if
r
re
ren
ri
rifle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…