ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ripple-cloth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ripple-cloth


ripple-cloth /'riplklɔθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…