EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ripple-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ripple-cloth
ripple-cloth /'riplklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)
← Xem thêm từ ripple
Xem thêm từ ripple-mark →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
lo
lot
loth
ot
pl
pp
r
ri
rip
ripple
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…