EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ripple-mark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ripple-mark
ripple-mark /'riplmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
làm gợn (trên mặt cát...)
← Xem thêm từ ripple-cloth
Xem thêm từ rippled →
Từ vựng liên quan
ark
ma
mar
mark
pl
pp
r
ri
rip
ripple
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…