ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ripple-mark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ripple-mark


ripple-mark /'riplmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  làm gợn (trên mặt cát...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…