EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rocketer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rocketer
rocketer /'rɔkitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên
← Xem thêm từ rocketeer
Xem thêm từ rocketing →
Từ vựng liên quan
er
oc
ock
r
roc
rock
rocket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…