ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rodomontade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rodomontade


rodomontade /,rɔdəmɔn'teid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác

tính từ


  khoe khoang, khoác lác

nội động từ


  khoe khoang, khoác lác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…