EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roman candle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roman candle
roman candle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Roman candle) pháo hình ống, phát ra những tia lửa màu
← Xem thêm từ roman
Xem thêm từ roman catholic →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
can
candle
ma
man
om
r
rom
roma
Roman
roman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…