EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roommate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roommate
roommate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bạn chung phòng
← Xem thêm từ rooming-house
Xem thêm từ roommates →
Từ vựng liên quan
at
ate
ma
mat
mate
om
r
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…