ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rope-ladder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rope-ladder


rope-ladder /'roup'lædə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thang dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…