EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rope-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rope-machine
rope-machine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy bện dây
← Xem thêm từ rope-ladder
Xem thêm từ rope-maker →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chin
chine
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
op
ope
pe
r
rope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…