EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rostrat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rostrat
rostrat /'rɔstreit/ (rostrated) /'rɔstreitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) có mỏ
← Xem thêm từ rostral
Xem thêm từ rostrated →
Từ vựng liên quan
at
os
r
ra
rat
rostra
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…