rotation /rou'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quay, sự xoay vòng
the rotation of the earth → sự quay của quả đất
sự luân phiên
rotation of crops → luân canh
in (by) rotation → lần lượt, luân phiên nhau
@rotation
phép quay, sự quay r. about a line phép quay quanh một đường;
r. about a point phép quay quanh một điểm
bipartite r. phép quay song diện
improper r. (hình học) phép quay phi chính
proper r. phép quay chân chính