ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rotational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rotational


rotational /rou'teiʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) rotative)
  quay tròn, luân chuyển
rotational crops → các vị trồng luân canh

@rotational
  quay, xoáy, rôta

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…