EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roustabouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roustabouts
roustabout /'raustəbaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu
người làm đủ các thứ việc
← Xem thêm từ roustabout
Xem thêm từ rout →
Từ vựng liên quan
ab
abo
about
bo
bout
bouts
ou
oust
out
outs
r
roust
roustabout
st
sta
stab
ta
tab
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…