ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roustabouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roustabouts


roustabout /'raustəbaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu
  người làm đủ các thứ việc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…