EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rowing-boat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rowing-boat
rowing-boat /'roubout/ (rowing-boat) /'roubout/
Phát âm
Ý nghĩa
boat) /'roubout/
danh từ
thuyền có mái chèo
← Xem thêm từ rowing
Xem thêm từ rowlock →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
in
oat
ow
owing
r
row
rowing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…