ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rowing-boat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rowing-boat


rowing-boat /'roubout/ (rowing-boat) /'roubout/

Phát âm


Ý nghĩa

 boat) /'roubout/

danh từ


  thuyền có mái chèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…