EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubbish-heap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubbish-heap
rubbish-heap /'rʌbiʃhi:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đống rác
← Xem thêm từ rubbish-dump
Xem thêm từ rubbish-shoot →
Từ vựng liên quan
bi
BIS
bis
bish
ea
he
heap
is
r
ru
rub
rubbish
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…