ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rubbish-shoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rubbish-shoot


rubbish-shoot /'rʌbiʃʃu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ đổ rác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…