EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubbishy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubbishy
rubbishy /'rʌbiʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xoàng tồi
vô lý, bậy bạ, nhảm nhí
← Xem thêm từ rubbish-shoot
Xem thêm từ rubble →
Từ vựng liên quan
bi
BIS
bis
bish
is
r
ru
rub
rubbish
sh
shy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…