ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rudimentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rudimentary


rudimentary /,ru:di'məntl/ (rudimentary) /,ru:di'mentəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai
a rudimental knowledge of mechanics → kiến thức sơ đẳng về cơ học
  (sinh vật học) thô sơ
rudimental organ → cơ quan thô sơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…