EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rumored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rumored
rumored
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
theo lời đồn; đồn đại
← Xem thêm từ rumor
Xem thêm từ rumormonger →
Từ vựng liên quan
mo
more
or
ore
r
re
red
ru
rum
rumor
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…