ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rumoured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rumoured


rumoured /'ru:məd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  theo lời đồn
the rumoured disater → cái tai hoạ theo lời đồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…