EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rumoured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rumoured
rumoured /'ru:məd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
theo lời đồn
the rumoured disater
→ cái tai hoạ theo lời đồn
← Xem thêm từ rumour
Xem thêm từ rumours →
Từ vựng liên quan
mo
ou
our
r
re
red
ru
rum
rumour
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…