EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
running powers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
running powers
running powers /'rʌniɳ'pauəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một công ty)
← Xem thêm từ running-off
Xem thêm từ running repairs →
Từ vựng liên quan
er
in
ni
ow
owe
po
pow
power
powers
r
ru
run
running
un
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…