ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rustically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rustically


rustically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
  thô kệch, không tao nhã
  thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)
  <ktrúc> đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
  không đều (chữ viết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…