EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rusticate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rusticate
rusticate /'rʌstikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên
ngoại động từ
tạm đuổi (học sinh đại học)
(kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường)
← Xem thêm từ rustically
Xem thêm từ rusticated →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
ic
r
ru
rust
rustic
st
ti
tic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…