ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rusticated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rusticated


rusticate /'rʌstikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên

ngoại động từ


  tạm đuổi (học sinh đại học)
  (kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…