EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruthlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruthlessness
ruthlessness /'ru:θlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm
← Xem thêm từ ruthlessly
Xem thêm từ rutilant →
Từ vựng liên quan
less
r
ru
rut
ruth
ruthless
ss
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…