ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruthlessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruthlessness


ruthlessness /'ru:θlisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…