EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruttiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruttiest
rutty /'rʌti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều vết lún (của bánh xe)
← Xem thêm từ ruttier
Xem thêm từ rutting →
Từ vựng liên quan
est
r
ru
rut
st
ti
tie
ties
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…