EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabbath-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabbath-breaker
sabbath-breaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm việc vào ngày nghỉ lễ
← Xem thêm từ sabbath
Xem thêm từ sabbath day →
Từ vựng liên quan
ab
abb
at
ba
bat
bath
br
break
breaker
ea
er
re
s
sa
sabbat
sabbath
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…