EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saccharified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saccharified
saccharify /sə'kærifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hoá học) đường hoá
← Xem thêm từ saccharification
Xem thêm từ saccharify →
Từ vựng liên quan
ac
cc
ch
cha
char
fie
ha
if
ri
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…