EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacculated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacculated
sacculated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kết túi; hình thành túi
← Xem thêm từ saccular
Xem thêm từ saccule →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
cc
la
lat
late
s
sa
sac
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…