ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sachets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sachets


sachet /'sæʃei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
  bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…