EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sachets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sachets
sachet /'sæʃei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)
← Xem thêm từ sachet powder
Xem thêm từ sack →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
he
het
s
sa
sac
sachet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…