EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sachet powder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sachet powder
sachet powder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo )
← Xem thêm từ sachet
Xem thêm từ sachets →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
er
he
het
ow
po
pow
powder
s
sa
sac
sachet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…