EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacking
sacking /'sækiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải làm bao tải
← Xem thêm từ sackfuls
Xem thêm từ Sackings →
Từ vựng liên quan
ac
in
kin
king
s
sa
sac
sack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…