EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Sackings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Sackings
Sackings
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Con số sa thải.
+ Con số thôi việc có lý do. Một yếu tố trong chu chuyển lao động.
← Xem thêm từ sacking
Xem thêm từ sackless →
Từ vựng liên quan
ac
in
kin
king
kings
s
sa
sac
sack
sacking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…