EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saddle-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saddle-shaped
saddle-shaped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng yên ngựa
(hình học) hình yên ngựa
← Xem thêm từ saddle-roof
Xem thêm từ saddle-soap →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
ape
aped
dd
ha
hap
pe
ped
s
sa
sad
saddle
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…