EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sallowy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sallowy
sallowy /'sæloui/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều liễu bụi
← Xem thêm từ sallows
Xem thêm từ sally →
Từ vựng liên quan
all
allow
lo
low
ow
s
sa
sal
sallow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…